
Xe Tải Isuzu Model: NMR85HE4-1,9 Tấn hoặc 3 tấn
Khuyến Mãi: từ ngày 06/04/2020 đến ngày 05/05/2020.
Nhằm hỗ trợ và khuyến khích Quý Khách Hàng cho xe vào bảo dưỡng và sửa chữa tại Trung Tâm Bảo Hành chính hãng Isuzu Green Ka và các trung tâm bảo hành trên toàn quốc. Công Ty Isuzu Green Ka Khuyến Mãi lên đến 75 lít dầu DO cho các khách hàng mua xe trong thời gian từ ngày 06/04/2020 đến ngày 05/05/2020.
Áp dụng cho tất cả các Khách hàng: khách lẻ, Đại lý cấp 2, cơ sở đóng thùng.
Cụ thể như sau:
Q-Series : 30 lít (6 can)
NMR-NPR : 40 lít (8 can)
NQR-FRR : 50 lít (10 can)
FVR-FVM : 75 lít (15 can)
Tổng Quan Xe Tải Isuzu Model: NMR85HE4-1,9 Tấn hoặc 3 tấn
Kế thừa và nâng cấp bởi nền tảng công nghệ hiện đại, ISUZU FORWARD N-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải nhẹ thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4, sở hữu các ưu điểm vượt trội : Chất lượng – Bền bỉ – An toàn – Tiết kiệm. Đây là sự đầu tư tối ưu nhất cho mọi nhu cầu vận tải.
- Trọng tải 6,000 kg
- Kích thước 6,040 x 1,860 x 2,210 mm
- Công suất 124 Ps
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
- Giá Niêm yết 658,000,000 VNĐ
Động Cơ Xe Tải Isuzu Model: NMR85HE4-1,9 Tấn hoặc 3 tấn
Thông số Xe Tải Isuzu Model: NMR85HE4-1,9 Tấn hoặc 3 tấn
Trang bị tiêu chuẩn
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
Trọng lượng
Khối lượng toàn bộ | kg | 6000 |
Khối lượng bản thân | kg | 2170 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Kích thước
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 6040 x 1860 x 2210 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3345 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1475 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 195 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1110 / 1585 |
Động cơ
Tên động cơ | 4JJ1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 124 (91) / 2600 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 354 (36) / 1500 |
Hộp số | MYY5T – 5 số tiến & 1 số lùi |
Vận hành
Tốc độ tối đa | km/h | 100 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 37 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 7,2 |
Khung gầm
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 -16 14PR | |
Máy phát điện | 24V-50A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |