
Xe Tải Isuzu , Model: FVM34TE4 - 15,3 Tấn-15,7 tấn Thùng dài 7,6m
Khuyến Mãi: từ ngày 06/04/2020 đến ngày 05/05/2020.
Nhằm hỗ trợ và khuyến khích Quý Khách Hàng cho xe vào bảo dưỡng và sửa chữa tại Trung Tâm Bảo Hành chính hãng Isuzu Green Ka và các trung tâm bảo hành trên toàn quốc. Công Ty Isuzu Green Ka Khuyến Mãi lên đến 75 lít dầu DO cho các khách hàng mua xe trong thời gian từ ngày 06/04/2020 đến ngày 05/05/2020.
Áp dụng cho tất cả các Khách hàng: khách lẻ, Đại lý cấp 2, cơ sở đóng thùng.
Cụ thể như sau:
Q-Series : 30 lít (6 can)
NMR-NPR : 40 lít (8 can)
NQR-FRR : 50 lít (10 can)
FVR-FVM : 75 lít (15 can)
Tổng Quan Xe Tải Isuzu , Model: FVM34TE4 - 15,3 Tấn-15,7 tấn Thùng dài 7,6m
Sở hữu động cơ phun dầu điện tử Common Rail được nâng cấp bởi công nghệ mới nhất, ISUZU FORWARD F-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải trung & nặng thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4 với chất lượng đẳng cấp, độ bền vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
- Trọng tải 25,000 kg
- Kích thước 97,100 x 2,485 x 2,940 mm
- Công suất 280 Ps
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
- Giá Niêm yết 1,660,000,000 VNĐ
Động Cơ Xe Tải Isuzu , Model: FVM34TE4 - 15,3 Tấn-15,7 tấn Thùng dài 7,6m
Thông số Xe Tải Isuzu , Model: FVM34TE4 - 15,3 Tấn-15,7 tấn Thùng dài 7,6m
- Động cơ: DIESEL, ISUZU ZF9S1110 – 6HKE2R
- 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
- Dung tích xi-lanh 7.790 Cm3.
- Công suất cực đại: 206 kW/ 2.400 vòng/ phút
- Hộp số: 09 số tới 1 số lùi
- Hệ thống phanh: Tang trống/ khí nén
- Kích thước lọt lòng: 7.650 x 2.350 x 735/ 2.150 mm
- Kích thước tổng thể: 10.030 x 2.500 x 3.270 mm
- Chiều dài cơ sở: 5.050 + 1.300 (mm)
- Trọng lượng bản thân: 8.405 kG
- Trọng tải cho phép chở: 15.000 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 23.600 kG
- Cỡ lốp xe trước/ Sau: 11.00-20/11.00R20
- Hệ thống lái: Trục vít-ê cu bi/ Trợ lực thuỷ lực.
- Bảo hành: 01 năm/ 30.000 km
- Thùng đòng theo yêu cầu (Thùng kín, Thùng bạt, Thùng lửng, Thùng Ben, Thùng bồn...)
Hãng sản xuất: | Isuzu Nhật Bản |
Tự trọng bản thân | 8.405 kG (đồi với tự trọng đã có thùng mui bạt) |
Trọng tải cho phép | 15.000 kG (đối với xe tải thùng mui bạt) |
Tổng trọng tải | 24.000 kG (tổng trọng tải được phép lưu hành) |
Kích thước tổng thể | 10.030 x 2.500 x 3.550 mm (Dài x Rộng x Cao) |
Kích thước lòng thùng | 7.650 x 2.350 x 735/ 2.150 mm |
Dung tích xi lanh | 7.790 Cm3 |
Hộp số | ZF9S1110, 9 số tiến / 1 số lùi |
Hệ thống phanh | Hoàn toàn khí nén |
Lốp trước, sau | 11.00R20/ 11.00R20 |
Kiểu ca bin | Cabin lật đời mới nhất |
Hệ thống trợ lực | Có toàn phần |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III |
Màu xe | Trắng, xanh, bạc, Vàng |
Phụ kiện kèm theo | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng | Mới 100% |
Bảo hành | 03 năm hoặc 100.000 Km. |