MU-X B7 1.9 4X2 MT
Isuzu Green Ka Khuyến Mãi từ 01/03/2020 đến 31/03/2020
ISUZU 25 NĂM GẮN BÓ – ƯU ĐÃI CHƯA TỪNG CÓ LÊN ĐẾN 200TRIỆU CHO DÒNG XE MU-X VÀ D-MAX
Nhân dịp kỉ niệm 25 năm Isuzu gia nhập thị trường Việt Nam, hệ thống Đại lý D-Square của Isuzu gửi đến khách hàng ưu đãi chưa từng có với tổng trị giá lên đến 200 triệu.
⚡️Chi tiết chương trình tại: https://xetaiisuzu.net/
⚡️Hệ thống Đại lý D-Square: xetaiisuzu.net
#isuzu #m-ux #dmax
Tổng Quan MU-X B7 1.9 4X2 MT



GIÁ NIÊM YẾT
820.000.000 VNĐ
TRẮNG LỊCH LÃM
KHÁM PHÁNGOẠI THẤT
ĐÈN PHA BI LED PROJECTOR KẾT HỢP ĐÈN BAN NGÀY LED
ĐÈN SƯƠNG MÙ VỚI VIỀN TRANG TRÍ MẠ CROM
CỤM ĐÈN SAU CÔNG NGHỆ LED
ANG-TEN DẠNG ĐUÔI CÁ
KHÁM PHÁNỘI THẤT:
NỘI THẤT CAO CẤP TIỆN NGHI SANG TRỌNG
VÔ LĂNG BỌC DA ĐA CHỨC NĂNG
ĐỒNG HỒ TAPLO KIỂU MỚI
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ ISUZU THEATER SYSTEM
HỆ THỐNG ĐÓNG – MỞ CỬA THÔNG MINH
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
CỔNG USB SẠC NHANH (5V/1.2A)
KHÁM PHÁVẬN HÀNH
ĐỘNG CƠ 1.9 DDI BLUE POWER MỚI
HỆ THỐNG PHUN NHIÊN LIỆU ĐIỆN TỬ
HỘP SỐ 6 CẤP MỚI (AT/MT)
CÔNG NGHỆ MẠ LÓT
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC ĐỘC LẬP, TAY ĐÒN KÉP – GIẢM SÓC KHÍ
HỆ THỐNG TREO SAU PHỤ THUỘC, LIÊN KẾT 5 ĐIỂM, GIẢM SÓC KHÍ
KHÁM PHÁAN TOÀN

Động Cơ MU-X B7 1.9 4X2 MT
Điều tôi ấn tượng nhất về chiếc mu-X 1.9L 2019 là khả năng vận hành. Khác với suy đoán của tôi về động cơ 1.9L, mu-X 1.9L 2019 vận hành mạnh mẽ, trơn tru trên đường phố, xa lộ hay đủ sức vượt qua những đoạn đường sỏi đá, gồ ghề. Khối động cơ của Isuzu D-Max đã có bước chuyển biến rõ rệt khi được áp dụng gói công nghệ Blue Power giúp đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, giảm độ rung và ồn đi cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Cụ thể hơn, động cơ diesel 1.9 lít cho sức mạnh lên 150 mã lực tại 3.600 vòng/phút đi cùng mômen xoắn cực đại 350 từ 1.800 đến 2.800 vòng/phút. Động cơ của mu-X là loại có dung tích nhỏ, tiết kiệm trong phân khúc bởi Isuzu muốn nhấn mạnh khả năng tiết kiệm nhiên liệu cũng như công nghệ chế tạo động cơ của mình phù hợp với xu hướng mới của ngành ô tô.
Tiện nghi MU-X B7 1.9 4X2 MT
Hệ thống giải trí của xe là loại cao cấp có tên ISUZU Theater System với màn hình cảm ứng 7” (các phiên bản B7, 2 cổng USB sạc nhanh cho điện thoại và các thiết bị di động khác. Hệ thống này cũng hỗ trợ tính năng Apple Carplay hay Android Auto mới nhất, khả năng chơi nhạc ấn tượng được đảm nhiệm bởi dàn âm thanh 6 loa.
Hàng ghế sau cũng được chú ý không được trang bị một màn hình 10,2 inch như xe AT kèm remote điều khiển từ xa. Một số tiện nghi khác có thể kể đến như hệ thống khởi động bằng nút bấm cùng chìa khoá thông minh, điều hoà tự động, đồng hồ táp-lô hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch bảo dưỡng.
Thông số MU-X B7 1.9 4X2 MT
Kích Thước:
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 4825 x 1860 x 1855 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2845 |
Vệt bánh xe trước & sau | mm | 1570/1570 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 220 |
Bánh kính vòng quay tối thiểu | m | 5.8 |
Trong Lượng:
kg | 1925 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2650 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 65 |
Số chỗ ngồi | Người | 07 |
Động Cơ
Kiểu | RZ4E-TC | |
Loại | 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, Intercooler VGS Turbo, Common rail |
|
Dung tích xy-lanh | cc | 1898 |
Công suất cực đại | PS (KW)/rpm | 150 (110)/3600 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 350/1800-2600 |
Công thức bánh xe | 4×2 (Cầu sau) | |
Máy phát điện | 12V-120A | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Khung Xe:
Hệ thống treo | Trước | Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm xóc khí |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng liên kết 5 điểm, giảm xóc khí | |
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Trợ lực lái | Thủy lực | |
Kích thước lốp xe | 245/70R16 | |
Mâm xe | Hợp kim nhôm |
Khung xe:
Cụm đèn trước | Bi-LED Projector (Tự động điều chỉnh độ cao) tích hợp đèn chạy ban ngày LED | |
Đèn sương mù | Có (Với viền trang trí mạ crôm) | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm | |
Ga lăng | Mạ crôm | |
Thanh trang trí thể thao mui xe | Có | |
Trang trí cột cửa | Màu Đen | |
Kính chiếu hậu ngoài | Mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh và gập điện | |
Ăng-ten | Dạng đuôi cá | |
Bậc lên xuống | Có | |
Cánh hướng gió sau | Không |
Nội Thất:
Tay lái | Loại | Bọc da, 3 chấu |
Điều chỉnh | Gật gù | |
Đỉnh đồng hồ táp lô | Ốp PVC | |
Đồng hồ táp lô | Màn hình hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch bảo dưỡng | |
Hộc cửa gió 2 bên | Ốp viền trang trí đen bóng | |
Nút điều chỉnh hướng gió điều hòa | Mạ crôm | |
Ghế ngồi | Hàng ghế thứ 1 | Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa và ngăn để ly | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50, có tựa tay 2 bên | |
Chất liệu | Da (Màu Beige) | |
Táp pi cửa xe | Ốp da (Màu Beige) / Viền trang trí vân gỗ Ốp PVC (Màu Beige) tại vị trí tay gác cửa |
|
Táp lô điều khiển công tắc cửa xe | Viền trang trí đen bóng | |
Cần số tự động | – | |
Mặt ốp cần số tự động | – | |
Nút nhả phanh tay | Mạ crôm | |
Nắp hộc đựng vật dụng tiện ích trung tâm | Ốp PVC (Màu Beige) | |
Nắp hộc đựng vật dụng tiện ích phía trước | Ốp PVC / Viền vân gỗ với logo Isuzu mu-X | |
Tay chốt mở cửa trong | Mạ crôm |
Tiên Ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | |
Mở cửa thông minh | – | |
Khóa cửa từ xa | Có | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | |
Hệ thống giải trí | DVD, Màn hình cảm ứng 7 inches, Bluetooth, USB, Định vị Vietmap |
|
Số loa | 06 | |
Cổng USB dành cho sạc (5V/2.1A) | Có (02) | |
Màn hình ốp trần cho hàng ghế thứ 2 | – | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (Lên xuống tự động và có chức năng chống kẹt tay ở bên phía người lái) | |
Ổ cắm điện (12V, 120W) | Có (Hộc đựng vật dụng tiện ích & khoang hành lý) | |
Thảm lót sàn | Có |
An Toàn:
Túi khí | 02 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | – | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | – | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | – | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | – | |
Hệ thống phanh thông minh (BOS) | Có | |
Camera lùi | – | |
Dây đai an toàn | Hàng ghế thứ 1 | ELR x 3 với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng |
Hàng ghế thứ 2 | ELR x 3 | |
Hàng ghế thứ 3 | ELR x 2 | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung | Có | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |
Khóa cửa bảo vệ trẻ em | Có (Cửa sau) | |
Thanh gia cường cửa xe | Có (Tất cả các cửa hông) |
Màu xe
Trắng và Bạc